💁Thuật ngữ về ván mỏng

1. Checks [t∫ek] Vết nứt

2. Loose side of veneer [lu:s said ∂v v∂'ni∂] Mặt trái của ván mỏng

(Nguồn: https://doi.org/10.1016/j.jmatprotec.2014.08.015)

1. Checks [t∫ek]

• Seasoning checks: Small slits running parallel to the grain of wood, caused chiefly by strains produced in seasoning. 

• Peeler or slicer checks: Closely spaced checks originating from one side of a veneer, usually the surface nearest the pith of the tree. Caused by stressing during veneer cutting (peeling or slicing).

Sources: A Manual for Decorative Wood Veneering Technology


Tiếng Việt:

• Nứt do sấy: Các vết nứt nhỏ song song với thớ gỗ, nguyên nhân chủ yếu do ứng suất kéo sinh ra khi sấy (co rút).

• Nứt do bóc hoặc lạng: Các vết nứt sát nhau xuất hiện trên một bề mặt tấm ván mỏng, thường là bề mặt phía trong gần tủy cây (mặt trái của ván mỏng). Nguyên nhân do ứng suất kéo sinh ra trong quá trình cắt gỗ (bóc hoặc lạng).

Người dịch: Phạm Văn Chương

 

2. Loose side of veneer [lu:s said ∂v v∂'ni∂]

Tiếng Anh: In knife-cut veneer, that side of the sheet that was in contact with the knife as the sheet was being cut, and containing cutting checks (lathe checks) as a result of bending of the veneer at the knife edge

Sources: A Manual for Decorative Wood Veneering Technology


Tiếng Việt: Là bề mặt của tấm ván tiếp xúc với dao khi cắt, bề mặt có nhiều vết nứt (vết nứt khi bóc) do sự uốn cong của tấm ván mỏng tại mũi dao (cạnh cắt).

Người dịch: Phạm Văn Chương